Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
tiêu chuẩn kiểm tra: | IEC60044-1, IEC60044-6, C57.13 | đầu ra: | 0~180Vrms 12Arms 36A(cao điểm) |
---|---|---|---|
Độ chính xác đo điện áp: | ±0,2% | Phạm vi tỷ lệ CT: | 1~40000 |
Pha Lỗi pha: | ±5 phút | Thương hiệu: | GDZX |
Điểm nổi bật: | bộ kiểm tra pt pt,bộ kiểm tra máy biến áp hiện tại |
Đầy đủ chức năng, chủ yếu để kiểm tra CT khác nhau (Loại bảo vệ, Loại đo lường, Loại TP) và đơn vị điện từ PT: đặc tính kích thích (đặc tính vôn-ampe), tỷ số vòng dây, cực tính, điện trở cuộn dây thứ cấp, tải thứ cấp, sai số tỷ lệ , lỗi góc .
Tính năng sản phẩm:
1.Không cần máy biến áp tiêu chuẩn, bộ tăng áp, hộp tải, hộp điều khiển điện áp hoặc dây dẫn sơ cấp, kết nối dây đơn giản và vận hành đơn giản
2. Kiểm tra đường cong đặc tính CT/PT A/V và đường cong sai số 10% dựa trên phương pháp tần số thay đổi tiên tiến, điện áp AC đầu ra tối đa 160V và dòng điện đầu ra 5Arms (giá trị cao nhất: 15A) nhưng điện áp đầu gối CT lên đến 60KV.
3. Có thể đo sai số tỷ lệ và sai số góc với độ chính xác cao, biến thiên sai số tỷ lệ cho phép: ± 0,05%, biến thiên sai số góc cho phép: ± 2 phút, có thể kiểm tra máy biến dòng cấp 0,02S, phạm vi đo tỷ lệ vòng quay: 1 ~ 35000
4. Tự động hiển thị các thông số: điện áp / dòng điện điểm đầu gối, đường cong sai số 10% (5%), hệ số giới hạn độ chính xác (ALF), hệ số bảo mật thiết bị (FS), hằng số thời gian thứ hai (Ts), hệ số dư (Kr), bão hòa và điện cảm không bão hòa, vv
5. Phù hợp với các tiêu chuẩn: IEC60044-1, GB16847 (IEC60044-6) GB1207, v.v., tự động chọn tiêu chuẩn thử nghiệm theo các loại và cấp độ của máy biến áp
6. Một cú nhấp chuột có thể hoàn thành kiểm tra điện trở, kích thích, tỷ lệ, phân cực của CT DC.Chế độ kết nối một dây cho tất cả các thử nghiệm CT trừ thử nghiệm tải
7. Giao diện thân thiện
số 8.Màn hình LCD 5,7 inch, rõ ràng dưới ánh nắng mặt trời
9.Chuột xoay quang để điều khiển, thao tác đơn giản
10.máy in tích hợp để in báo cáo thử nghiệm
11.Với giao diện truyền thông USB
12.Dung lượng lưu trữ dta lên đến 1000 bộ, không bị mất khi tắt nguồn
13.Với phần mềm phân tích để so sánh dữ liệu và đánh giá
14.Dễ dàng mang theo vì trọng lượng dưới 9 Kg.
đầu ra | 0~180Vrms, 12Arms, 36A (giá trị cực đại) | |||
Tỷ lệ CT | Phạm vi | 1~40000 | sự chính xác | ±0,1% |
Tỷ lệ PT | Phạm vi | 1~40000 | sự chính xác | ±0,1% |
Giai đoạn | Phạm vi | ±5 phút | nghị quyết | 0,5tối thiểu |
Điện trở DC cuộn dây thứ cấp | Phạm vi | 0~300Ω | nghị quyết | 0,5% ± 2mΩ |
gánh nặng AC | Phạm vi | 0~1000VA | sự chính xác | 0,5% ± 0,05VA |
Nguồn cấp | AC220V±10%,50Hz/60Hz | |||
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động:-10ºC~50ºC, Độ ẩm: ≤90% | |||
Trọng lượng và Kích thước | Kích thước:365*290*153mm, Trọng lượng tịnh <10kg |
MÁY PHÂN TÍCH CT PT:
NGƯỜI MẪU |
ZXHQ-B+ | ||
tiêu chuẩn kiểm tra | IEC60044-1, IEC60044-6, C57.13 | ||
đầu ra | 0~180Vrms 12Arms 36A(cao điểm) | ||
đo điện áp đầu gối | 60kV | ||
Độ chính xác đo điện áp | ±0,2% | ||
đo lường hiện tại | / | ||
Tỷ lệ CT
|
Phạm vi | 1~40000 | |
sự chính xác | tối đa 0,1% | ||
hệ số PT
|
Phạm vi | 1~40000 | |
sự chính xác | tối đa 0,1% | ||
Giai đoạn | lỗi | ±5 phút | |
nghị quyết | 0,5 phút | ||
điện trở một chiều | Phạm vi | 0~300Ω | |
sự chính xác | 0,5% ± 2mΩ | ||
Gánh nặng phụ | Phạm vi | 0~1000VA | |
sự chính xác | 0,5% ± 0,05VA | ||
lưu trữ dữ liệu | 1000 | ||
đo nhiệt độ | / | ||
Nguồn cấp | AC220V±10%,50Hz | ||
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động : -10àC~50àC, Độ ẩm: ≤90% |
XIN LƯU Ý :
Công ty thiết bị điện GDZX Vũ Hán.,ltdƯU ĐÃI BẠN:
1: GIÁ TRỰC TIẾP CỦA NHÀ MÁY.
2: CHẤT LƯỢNG ĐẸP.
3: VẬN CHUYỂN NHANH CHÓNG TRONG VÒNG 15 NGÀY.
4: CHÀO MỪNG ĐƠN HÀNG NHỎ..
5: THANH TOÁN TRỰC TUYẾN.
6:ỦNG HỘBảo hành miễn phí một năm, đảm bảo chất lượng ba năm,bảo trì trọn đời.
7: DỊCH VỤ HẬU MÃI 24/7
Người liên hệ: Emma
Tel: 86-17396104357
Fax: 86-27-65526007